Tiếng Na Uy

sửa

Danh từ

sửa
  Xác định Bất định
Số ít kryss krysset
Số nhiều kryss kryssa, kryssene

kryss

  1. Dấu thập, dấu gạch chéo.
    Jeg satte et kryss på kartet for å merke av hvor skolen lå.
    Kryss i taket! — Thật là động trời!
    å reise på kryss og tvers — Đi khắp mọi nơi.
    kryss på linjen — Sự gián đoạn trong cuộc điện đàm.
  2. Ngã tư (đường xá).
    Butikken ligger nede i krysset.
    Ta til venstre i neste kryss.

Từ dẫn xuất

sửa

Tham khảo

sửa