Tiếng Na Uy

sửa

Danh từ

sửa
  Xác định Bất định
Số ít krukke krukka, krukken
Số nhiều krukker krukkene

krukke gđc

  1. Bình, , vại, lu.
    - mange land må kvinnene gå ut og hente vann i store krukker.

Từ dẫn xuất

sửa

Tham khảo

sửa