Tiếng Anh

sửa


Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈkruː.ɡər.ˌrænd/

Danh từ

sửa

krugerrand /ˈkruː.ɡər.ˌrænd/

  1. Đồng tiền vàngNam Phi.

Tham khảo

sửa