kroppsarbeid
Tiếng Na Uy
sửaDanh từ
sửaXác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | kroppsarbeid | kroppsarbeidet |
Số nhiều | kroppsarbeid, kroppsarbeider | kroppsarbeida, kroppsarbeidene |
kroppsarbeid gđ
Tham khảo
sửa- "kroppsarbeid", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)