Tiếng Na Uy

sửa

Danh từ

sửa
  Xác định Bất định
Số ít kritt krittet
Số nhiều kritt kritta, krittene

kritt

  1. Phấn, phấn viết.
    Læreren skriver med kritt på tavlen.

Từ dẫn xuất

sửa

Tham khảo

sửa