Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
kritt
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Na Uy
1.1
Danh từ
1.1.1
Từ dẫn xuất
1.2
Tham khảo
Tiếng Na Uy
sửa
Danh từ
sửa
Xác định
Bất định
Số ít
kritt
krittet
Số nhiều
kritt
kritta
,
krittene
kritt
gđ
Phấn
,
phấn
viết
.
Læreren skriver med
kritt
på tavlen.
Từ dẫn xuất
sửa
(1)
kritthvit
:
Trắng bạch
,
trắng
như
vôi
.
Tham khảo
sửa
"
kritt
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)