kriminalitet
Tiếng Na Uy sửa
Danh từ sửa
Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | kriminalitet | kriminaliteten |
Số nhiều | kriminaliteter | kriminalitetene |
kriminalitet gđ
Từ dẫn xuất sửa
- (1) ungdomskriminalitet: Sự phạm pháp của thiếu niên.
Tham khảo sửa
- "kriminalitet", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)