Tiếng Na Uy

sửa

Danh từ

sửa
  Xác định Bất định
Số ít kriminalitet kriminaliteten
Số nhiều kriminaliteter kriminalitetene

kriminalitet

  1. Sự, việc phạm pháp, phạm luật.
    Kriminaliteten i Norge har steget mye de siste år.

Từ dẫn xuất

sửa

Tham khảo

sửa