ungdomskriminalitet
Tiếng Na Uy
sửaXác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | ungdomskriminalitet | ungdomskriminaliteten |
Số nhiều | ungdomskriminaliteter | ungdomskriminalitetene |
Danh từ
sửaungdomskriminalitet gđ
- Sự phạm pháp của thiếu niên.
Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | ungdomskriminalitet | ungdomskriminaliteten |
Số nhiều | ungdomskriminaliteter | ungdomskriminalitetene |
ungdomskriminalitet gđ