Tiếng Na Uy

sửa
  Xác định Bất định
Số ít ungdomskriminalitet ungdomskriminaliteten
Số nhiều ungdomskriminaliteter ungdomskriminalitetene

Danh từ

sửa

ungdomskriminalitet

  1. Sự phạm pháp của thiếu niên.

Xem thêm

sửa