Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
krigersk
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Na Uy
sửa
Tính từ
sửa
Các dạng
Biến tố
Giống
gđc
krigersk
gt
krigersk
Số nhiều
krigerske
Cấp
so sánh
—
cao
—
krigersk
Hiếu chiến
,
thích
đánh
nhau
.
Vikingene var et
krigersk
folk.
Tham khảo
sửa
"
krigersk
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)