Tiếng Na Uy

sửa

Tính từ

sửa
Các dạng Biến tố
Giống gđc krigersk
gt krigersk
Số nhiều krigerske
Cấp so sánh
cao

krigersk

  1. Hiếu chiến, thích đánh nhau.
    Vikingene var et krigersk folk.

Tham khảo

sửa