Tiếng Na Uy

sửa

Động từ

sửa
  Dạng
Nguyên mẫu å krølle
Hiện tại chỉ ngôi krøller
Quá khứ krølla, krøllet
Động tính từ quá khứ krølla, krøllet
Động tính từ hiện tại

krølle

  1. Làm quăn, làm nhăn, nhàu, làm nhàu.
    Han krøllet sammen papiret og kastet det.
  2. Quăn, nhăn, nhàu.
    Dette stoffet krøller ikke.

Tham khảo

sửa