Tiếng Na Uy sửa

Danh từ sửa

  Xác định Bất định
Số ít kostyme kostymet
Số nhiều kostymer kostyma, kostym ene

kostyme

  1. Y phục hóa trang.
    Hun opptrådte i et underlig kostyme.

Từ dẫn xuất sửa

Tham khảo sửa