kortslutte
Tiếng Na Uy
sửaĐộng từ
sửaDạng | |
---|---|
Nguyên mẫu | å kortslutte |
Hiện tại chỉ ngôi | kortstutter |
Quá khứ | kortstutta, kortstuttet |
Động tính từ quá khứ | kortstutta, kortstutt et |
Động tính từ hiện tại | — |
kortslutte
- (Điện) Nối tắt, nối ngắn, chạm điện.
- Komfyren kortsluttet, og vi måtte ha en elektriker til å reparere den.
- Han kortsluttet de to ledningene.
Tham khảo
sửa- "kortslutte", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)