korsrygg
Tiếng Na Uy sửa
Danh từ sửa
Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | korsrygg | korsryggen |
Số nhiều | korsrygger | korsryggene |
korsrygg gđ
Tham khảo sửa
- "korsrygg", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | korsrygg | korsryggen |
Số nhiều | korsrygger | korsryggene |
korsrygg gđ