Tiếng Na Uy

sửa

Danh từ

sửa
  Xác định Bất định
Số ít korsett korsettet
Số nhiều korsett, korsetter korsetta, korsettene

korsett

  1. Áo nịt bụng, nịt lưng.
    Hun bruker korsett for å støtte ryggen.

Tham khảo

sửa