Tiếng Na Uy

sửa

Danh từ

sửa
  Xác định Bất định
Số ít kontingent kontingenten
Số nhiều kontingenter kontingentene

kontingent

  1. Lệ phí hội viên.
    Du må huske på å betale kontingenten i tide.
  2. Đội quân, đoàn quân.
    Den norske kontingent i Libanon holder til i et omstridt område.

Từ dẫn xuất

sửa

Tham khảo

sửa