Tiếng Na Uy sửa

Tính từ sửa

Các dạng Biến tố
Giống gđc kontant
gt kontant
Số nhiều kontante
Cấp so sánh
cao

kontant

  1. Bằng tiền mặt, hiện kim.
    De fikk kontant oppgjør for jobben.
    kontant svar — Câu trả lời bẻ lại, ứng đối.

Từ dẫn xuất sửa

Tham khảo sửa