Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
konsum
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Na Uy
1.1
Danh từ
1.1.1
Từ dẫn xuất
1.2
Tham khảo
Tiếng Na Uy
sửa
Danh từ
sửa
Xác định
Bất định
Số ít
konsum
konsumet
Số nhiều
konsum
,
konsumer
konsuma
,
konsumene
konsum
gđ
Sự
tiêu
, dùng,
tiêu thụ
.
Hele inntekten vår går til
konsum
.
Từ dẫn xuất
sửa
(1)
konsumvarer
gđc
số nhiều
:
Hàng hóa
tiêu thụ
.
(1)
konsumere
:
Tiêu
, dùng,
tiêu thụ
.
Tham khảo
sửa
"
konsum
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)