konstatere
Tiếng Na Uy sửa
Động từ sửa
Dạng | |
---|---|
Nguyên mẫu | å konstatere |
Hiện tại chỉ ngôi | konstaterer |
Quá khứ | konstaterte |
Động tính từ quá khứ | konstatert |
Động tính từ hiện tại | — |
konstatere
Tham khảo sửa
- "konstatere", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)