Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
kongle
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Na Uy
sửa
Danh từ
sửa
Xác định
Bất định
Số ít
kongle
kongla
,
konglen
Số nhiều
kongler
konglene
kongle
gđc
Tùng
quả
,
trái
tùng bách
.
Kongler
fra gran og furu kan brukes i dekorasjoner.
Tham khảo
sửa
"
kongle
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)