Tiếng Na Uy

sửa

Danh từ

sửa
  Xác định Bất định
Số ít konfirmasjon konfirmasjonen
Số nhiều konfirmasjoner konfirmasjonene

konfirmasjon

  1. (Tôn) Lễ thêm sức, lễ kiên tín, lễ xác định lòng tin.
    Konfirmasjon avholdes før jul og i mai.

Tham khảo

sửa