konfidensiell
Tiếng Na Uy
sửaTính từ
sửaCác dạng | Biến tố | |
---|---|---|
Giống | gđc | konfidensiell |
gt | konfidensiellt. -le | |
Số nhiều | — | |
Cấp | so sánh | — |
cao | — |
konfidensiell
Tham khảo
sửa- "konfidensiell", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Các dạng | Biến tố | |
---|---|---|
Giống | gđc | konfidensiell |
gt | konfidensiellt. -le | |
Số nhiều | — | |
Cấp | so sánh | — |
cao | — |
konfidensiell