kondemnere
Tiếng Na Uy
sửaĐộng từ
sửaDạng | |
---|---|
Nguyên mẫu | å kondemnere |
Hiện tại chỉ ngôi | kondemnerer |
Quá khứ | kondemnerte |
Động tính từ quá khứ | kondemnert |
Động tính từ hiện tại | — |
kondemnere
- Tiêu hủy, hủy bỏ, không còn sử dụng được. (nhà cửa. xe cộ. . . ).
- en kondemnert leiegard
- Huset ble kondemnert etter brannen.
Tham khảo
sửa- "kondemnere", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)