Tiếng Na Uy

sửa

Danh từ

sửa
  Xác định Bất định
Số ít kompress kompressIen
Số nhiều kompressIer kompressIene

kompress

  1. (Y) Băng vải thưa.
    Sykepleieren skiftet kompress på såret.

Tham khảo

sửa