kompress
Tiếng Na Uy
sửaDanh từ
sửaXác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | kompress | kompressIen |
Số nhiều | kompressIer | kompressIene |
kompress gđ
Tham khảo
sửa- "kompress", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | kompress | kompressIen |
Số nhiều | kompressIer | kompressIene |
kompress gđ