kombinere
Tiếng Na Uy
sửaĐộng từ
sửaDạng | |
---|---|
Nguyên mẫu | å kombinere |
Hiện tại chỉ ngôi | kombinerer |
Quá khứ | kombinerte |
Động tính từ quá khứ | kombinert |
Động tính từ hiện tại | — |
kombinere
Tham khảo
sửa- "kombinere", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)