Tiếng Na Uy

sửa

Danh từ

sửa
  Xác định Bất định
Số ít kollekt kollekten
Số nhiều kollekter kollektene

kollekt

  1. (Tôn) Sự quên tiền trong nhà thờ.
    Det ble gitt mer enn 1000 kr. i kollekt.

Tham khảo

sửa