Tiếng Na Uy sửa

Danh từ sửa

  Xác định Bất định
Số ít kollaps kollapsen
Số nhiều kollapser kollapsene

kollaps

  1. Sự suy sụp, sự  sụp đổ. (Y) Sự cấp suy.
    Hun ble aldri frisk igjen etter sin mentale kollaps.

Tham khảo sửa