kolkhozien
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /kɔl.kɔ.zjɛ̃/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | kolkhozien /kɔl.kɔ.zjɛ̃/ |
kolkhoziens /kɔl.kɔ.zjɛ̃/ |
Giống cái | kolkhozienne /kɔl.kɔ.zjɛn/ |
kolkhoziennes /kɔl.kɔ.zjɛn/ |
kolkhozien /kɔl.kɔ.zjɛ̃/
- Xem kolkhoze
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Số ít | kolkhozienne /kɔl.kɔ.zjɛn/ |
kolkhoziennes /kɔl.kɔ.zjɛn/ |
Số nhiều | kolkhozienne /kɔl.kɔ.zjɛn/ |
kolkhoziennes /kɔl.kɔ.zjɛn/ |
kolkhozien /kɔl.kɔ.zjɛ̃/
Tham khảo
sửa- "kolkhozien", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)