Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /kɔl.kɔz/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
kolkhoze
/kɔl.kɔz/
kolkhoze
/kɔl.kɔz/

kolkhoze /kɔl.kɔz/

  1. Nông trường tập thể (Liên Xô).

Tham khảo

sửa