Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
kolkhoze
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/kɔl.kɔz/
Danh từ
sửa
Số ít
Số nhiều
kolkhoze
/kɔl.kɔz/
kolkhoze
/kɔl.kɔz/
kolkhoze
gđ
/kɔl.kɔz/
Nông trường
tập thể
(Liên Xô).
Tham khảo
sửa
"
kolkhoze
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)