koldbrann
Tiếng Na Uy sửa
Danh từ sửa
Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | koldbrann | koldbrannen |
Số nhiều | koldbranner | koldbrannene |
koldbrann gđ
Tham khảo sửa
- "koldbrann", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | koldbrann | koldbrannen |
Số nhiều | koldbranner | koldbrannene |
koldbrann gđ