Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈkoʊ.ˌbɔld/

Danh từ sửa

kobold /ˈkoʊ.ˌbɔld/

  1. Con ma tinh nghịch (truyện cổ tích Đức).
  2. Ma mỏ.

Tham khảo sửa

Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /kɔ.bɔld/

Danh từ sửa

Số ít Số nhiều
kobold
/kɔ.bɔld/
kobolds
/kɔ.bɔld/

kobold /kɔ.bɔld/

  1. Thần giữ của (trong truyện dân gian Đức).

Tham khảo sửa