kobold
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈkoʊ.ˌbɔld/
Danh từ
sửakobold /ˈkoʊ.ˌbɔld/
- Con ma tinh nghịch (truyện cổ tích Đức).
- Ma mỏ.
Tham khảo
sửa- "kobold", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /kɔ.bɔld/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
kobold /kɔ.bɔld/ |
kobolds /kɔ.bɔld/ |
kobold gđ /kɔ.bɔld/
Tham khảo
sửa- "kobold", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)