knoll
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈnoʊl/
Danh từ
sửaknoll /ˈnoʊl/
- Đồi nhỏ, gò.
Nội động từ
sửaknoll nội động từ /ˈnoʊl/
- (Từ cổ,nghĩa cổ) Rung (chuông).
Ngoại động từ
sửaknoll ngoại động từ (từ cổ,nghĩa cổ) /ˈnoʊl/
Tham khảo
sửa- "knoll", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)