knivstikk
Tiếng Na Uy sửa
Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | knivstikk | knivstikket |
Số nhiều | knivstikk | knivstikka, knivstikkene |
Danh từ sửa
knivstikk gđ
Xem thêm sửa
Tham khảo sửa
- "knivstikk", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | knivstikk | knivstikket |
Số nhiều | knivstikk | knivstikka, knivstikkene |
knivstikk gđ