Tiếng Na Uy

sửa

Danh từ

sửa
  Xác định Bất định
Số ít knepp kneppen, kneppet
Số nhiều knepp kneppa, kneppene

knepp gđt

  1. Tiếng lạch cạnh, lách cách.
    Døren gikk i lås med et knepp.

Từ dẫn xuất

sửa

Tham khảo

sửa