knekke
Tiếng Na Uy
sửaĐộng từ
sửaDạng | |
---|---|
Nguyên mẫu | å knekke |
Hiện tại chỉ ngôi | knek ker |
Quá khứ | knakk |
Động tính từ quá khứ | -ket/-t |
Động tính từ hiện tại | — |
knekke
Động từ
sửaDạng | |
---|---|
Nguyên mẫu | å knekke |
Hiện tại chỉ ngôi | knekker |
Quá khứ | knekka, knekket, knekte |
Động tính từ quá khứ | knekka, knekket, knekt |
Động tính từ hiện tại | — |
knekke
- (Tr.) Làm gãy, vỡ, bể.
- å knekke skallet på et egg
- å knekke ryggen
- å knekke nøtter
- å ikke la seg knekke av noe — Không chịu thua, không bỏ cuộc vì việc gì.
- å knekke nakken på noe — Không kham nổi, không làm được việc gì.
Tham khảo
sửa- "knekke", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)