Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
knee-high
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.2.1
Thành ngữ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈni.ˈhɑɪ/
Tính từ
sửa
knee-high
/ˈni.ˈhɑɪ/
Cao
đến đầu
gối
.
Thành ngữ
sửa
knee-high to a mosquito (a grasshopper, a duck)
: (
Đùa cợt
)
Bé tí
,
lùn tịt
.
Tham khảo
sửa
"
knee-high
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)