Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
knee-cap
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈni.ˈkæp/
Danh từ
sửa
knee-cap
/ˈni.ˈkæp/
(
Giải phẫu
)
Xương bánh chè
(ở đầu gối) ((cũng)
knee-pan
).
Miếng
đệm đầu
gối
(vải, cao su hoặc da để bảo vệ đầu gối) ((cũng)
knee-pad
).
Tham khảo
sửa
"
knee-cap
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)