Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈni.ˈpæn/

Danh từ sửa

knee-pan /ˈni.ˈpæn/

  1. (Giải phẫu) Xương bánh chè (ở đầu gối) ((cũng) knee-cap).

Tham khảo sửa