Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈni.diɳ.ˈtrɔf/

Danh từ sửa

kneading-trough /ˈni.diɳ.ˈtrɔf/

  1. Máng (để) nhào bột.

Tham khảo sửa