klype
Tiếng Na Uy
sửaĐộng từ
sửaDạng | |
---|---|
Nguyên mẫu | å klype |
Hiện tại chỉ ngôi | klyper |
Quá khứ | klypte/kløp |
Động tính từ quá khứ | klypt/kløpet |
Động tính từ hiện tại | — |
klype
Từ dẫn xuất
sửaTham khảo
sửa- "klype", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)