Tiếng Na Uy sửa

Động từ sửa

  Dạng
Nguyên mẫu å klype
Hiện tại chỉ ngôi klyper
Quá khứ klypte/kløp
Động tính từ quá khứ klypt/kløpet
Động tính từ hiện tại

klype

  1. Kẹp, véo, béo, ngắt.
    Han kløp seg i armen.

Từ dẫn xuất sửa

Tham khảo sửa