Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
klumpet
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Na Uy
1.1
Tính từ
1.1.1
Phương ngữ khác
1.2
Tham khảo
Tiếng Na Uy
sửa
Tính từ
sửa
Các dạng
Biến tố
Giống
gđc
klumpet
gt
klumpet
Số nhiều
klumpete
Cấp
so sánh
—
cao
—
klumpet
Đầy
những
cục
,
khối
.
Grøten er
klumpet
.
klumpet
jord
Phương ngữ khác
sửa
klumpete
Tham khảo
sửa
"
klumpet
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)