Tiếng Na Uy

sửa

Tính từ

sửa
Các dạng Biến tố
Giống gđc klumpet
gt klumpet
Số nhiều klumpete
Cấp so sánh
cao

klumpet

  1. Đầy những cục, khối.
    Grøten er klumpet.
    klumpet jord

Phương ngữ khác

sửa

Tham khảo

sửa