Tiếng Na Uy

sửa

Danh từ

sửa
  Xác định Bất định
Số ít klorin klorinen
Số nhiều kloriner klorinene

klorin

  1. Thuộc tẩy trắng quần áo.
    Han renset toalettet med klorin.
    Klorin kan brukes til bleking.

Tham khảo

sửa