kloppen
Tiếng Hà Lan
sửaĐộng từ
sửaVô định | |||
kloppen | |||
Thời hiện tại | |||
Số ít | Số nhiều | ||
ik | klop | wij(we)/... | kloppen |
jij(je)/u | klopt klop jij(je) | ||
hij/zij/... | klopt | ||
Thời quá khứ | |||
Số ít | Số nhiều | ||
ik/jij/... | klopte | wij(we)/... | klopten |
Động tính từ quá khứ | Động tính từ hiện tại | ||
(hij heeft) geklopt | kloppend | ||
Lối mệnh lệnh | Lối cầu khẩn | ||
klop | ik/jij/... | kloppe | |
Dạng địa phương/cổ | |||
Hiện tại | Quá khứ | ||
gij(ge) | klopt | gij(ge) | klopte |
kloppen (quá khứ klopte, động tính từ quá khứ geklopt)
- gõ, đập
- Er wordt geklopt.
- Có người gõ cửa.
- Uw hart klopt veel te snel.
- Trái tim của bạn đập nhanh quá.
- Er wordt geklopt.
- đánh thắng
- We hebben ze geklopt.
- Ta đánh thắng chúng nó rồi.
- We hebben ze geklopt.
- đúng, khớp
- Kloppen die berekeningen?
- Tính phép đó có khớp không?
- Morgen hebben we examen wiskunde, klopt dat?
- Mai chúng ta thi toán, đúng không?
- Kloppen die berekeningen?