Tiếng Na Uy sửa

Động từ sửa

  Dạng
Nguyên mẫu å klistre
Hiện tại chỉ ngôi klistrer
Quá khứ klistra, klistret
Động tính từ quá khứ klistra, klistret
Động tính từ hiện tại

klistre

  1. Dán.
    å klistre frimerke på brev å klistre opp plakater
    å sitte klislret til radioen — Ngồi dán  tai vào máy thu thanh.

Từ dẫn xuất sửa

Tham khảo sửa