Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /klɛp.tɔ.man/

Danh từ

sửa
  Số ít Số nhiều
Số ít kleptomane
/klɛp.tɔ.man/
kleptomanes
/klɛp.tɔ.man/
Số nhiều kleptomane
/klɛp.tɔ.man/
kleptomanes
/klɛp.tɔ.man/

kleptomane /klɛp.tɔ.man/

  1. (Y học) Người bị xung động ăn cắp.

Tham khảo

sửa