klaverkonsert
Tiếng Na Uy
sửaXác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | klaverkonsert | klaverkonserten |
Số nhiều | klaverkonserter | klaverkonsertene |
Danh từ
sửaklaverkonsert gđ
Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | klaverkonsert | klaverkonserten |
Số nhiều | klaverkonserter | klaverkonsertene |
klaverkonsert gđ