Tiếng Na Uy

sửa
  Xác định Bất định
Số ít klaverkonsert klaverkonserten
Số nhiều klaverkonserter klaverkonsertene

Danh từ

sửa

klaverkonsert

  1. Buổi hòa nhạc có độc tấu dương cầm.

Xem thêm

sửa