Tiếng Na Uy

sửa

Danh từ

sửa
  Xác định Bất định
Số ít klang klanglen
Số nhiều klangler klanglene

klang

  1. Tiếng ngân, tiếng vang.
    Stemmen hans har en vakker klang.
    Hans navn har god/dårlig klang. — Ông ta được/không được tiếng tốt.

Từ dẫn xuất

sửa

Tham khảo

sửa

Tiếng Thổ

sửa

Tính từ

sửa

klang

  1. lạnh.