Tiếng Na Uy

sửa

Danh từ

sửa
  Xác định Bất định
Số ít kladd kladden
Số nhiều kladder kladdene

kladd

  1. Bản nháp, bản thảo,
    Han var ferdig med kladden og begynte å føre inn.
    å skrive en kladd til noe
  2. Tuyết dính, bám chặt dưới đôi trượt tuyết.
    Han hadde store kladder under skiene.

Tham khảo

sửa