Tiếng Na Uy sửa

Động từ sửa

  Dạng
Nguyên mẫu å klabbe
Hiện tại chỉ ngôi klabber
Quá khứ klabba, klabbet
Động tính từ quá khứ klabba, klabbet
Động tính từ hiện tại

klabbe

  1. L. (Tuyết) Bám vào, dính vào.
    Det klabber under skiene.
    Skiene klabber.
  2. Bạt tai, tát tai.
    Han klabbet til meg i ansiktet.

Từ dẫn xuất sửa

Tham khảo sửa