kjeltring
Tiếng Na Uy
sửaDanh từ
sửaXác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | kjeltring | kjeltringen |
Số nhiều | kjeltringer | kjeltringene |
kjeltring gđ
- Người quỉ quyệt, khôn ngoan, lừa gạt.
- Jeg stoler ikke på ham, han er en kjeltring.
Tham khảo
sửa- "kjeltring", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)