quỉ quyệt
Tiếng Việt
sửaCách phát âm
sửaHà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
kwḭ˧˩˧ kwt˨˩ | kwi˧˩˨ kwk˨˨ | wi˨˩˦ wk˨˩˨ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
kwi˧˩ kwt˨˨ | kwḭʔ˧˩ kwt˨˨ |
Từ nguyên
sửa- Quỉ: dối trá; quyệt: không ngay thẳng
Tính từ
sửaquỉ quyệt
- Gian dối và xảo trá.
- Đế quốc Mĩ rất dã man và quỉ quyệt (Hồ Chí Minh)
Tham khảo
sửa- "quỉ quyệt", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)