kjefte
Tiếng Na Uy sửa
Động từ sửa
Dạng | |
---|---|
Nguyên mẫu | å kjefte |
Hiện tại chỉ ngôi | kjefter |
Quá khứ | kjefta, kjeftet |
Động tính từ quá khứ | kjefta, kjeftet |
Động tính từ hiện tại | — |
kjefte
- La, mắng, quở mắng.
- Han kjeftet og bar seg til ingen nytte.
- Moren kjefter på barna for den minste ting.
Từ dẫn xuất sửa
Tham khảo sửa
- "kjefte", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)